Sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp : sản xuất phèn, sắt thép, dệt nhuộm, xử lý nước, bình ắc quy, thực phẩm (nhà máy đường, bột ngọt), nhà máy điện, thuộc da,…
1. Nhận dạng:
Công thức phân tử
|
H2SO4
|
Màu sắc
|
Không màu
|
Nồng độ
|
≥ 98%
|
Trạng thái
|
Dạng lỏng
|
Tỷ trọng
|
1 lít = 1,84
|
Tên chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Mức quy định và đơn vị
|
– Hàm lượng acid sulfuric
|
JSFA VIII
|
Min 98%
|
– Hàm lượng cặn sau nung
|
PD100006
|
Max 0,05%
|
– Hàm lượng sắt (Fe)
|
PD100006
|
Max 0,02%
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.